Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc ghi hình chất lượng cao là vô cùng quan trọng. Camera PTZ RIPA R40 không chỉ mang đến độ phân giải UHD 4K mà còn tích hợp nhiều tính năng vượt trội, giúp đáp ứng mọi nhu cầu ghi hình và phát sóng chuyên nghiệp.
Mục lục
Mô tả Camera PTZ RIPA R40
Ripa R40 là một camera UHD 4K, bao gồm 3 ống kính: ống kính góc rộng 12X zoom quang học 80,4° (UV430E0), ống kính góc rộng 25X zoom quang học 59,2° (UV430E2), và ống kính góc rộng 31X zoom quang học 59° (UV430E3). Nó có đầy đủ chức năng, hiệu suất xuất sắc và nhiều giao diện phong phú. Với công nghệ xử lý ISP tiên tiến và thuật toán tối ưu. Dòng camera UV430 mang lại hình ảnh sống động và độ sáng hình ảnh đồng đều.
Tính năng nổi bật Camera PTZ RIPA R40
Độ phân giải 4K UHD: Cảm biến SONY CMOS. Độ phân giải lên đến 4K với tốc độ khung hình tối đa 60fps.
Đầu ra Stream kép: USB hỗ trợ đầu ra dòng chính và dòng phụ đồng thời, đáp ứng nhu cầu của cả đầu cuối gần và đầu cuối xa.
Ống kính Zoom quang học: Ống kính zoom quang học 12X góc rộng 80,4° (UV430E0), ống kính zoom quang học 25X góc rộng 59,2° (UV430E2), và ống kính zoom quang học 31X góc rộng 59° (UV430E3).
Giao diện: Hỗ trợ HDMI, USB 2.0, LAN, và có thể xuất âm thanh và video 4K đồng thời.
Công nghệ Lấy nét tự động hàng đầu: Công nghệ lấy nét tự động nhanh, chính xác và ổn định.
Giảm tiếng ồn và Tín hiệu trên Nhiễu (SNR) cao: Hình ảnh SNR siêu cao đạt được với cảm biến CMOS có độ ồn thấp. Công nghệ giảm tiếng ồn 2D/3D tiên tiến giúp giảm tiếng ồn trong khi vẫn đảm bảo độ rõ nét cao của hình ảnh.
Nhiều tiêu chuẩn nén Âm thanh/Video: Giao diện LAN hỗ trợ nén video H.264/H.265, giao diện USB3.0 hỗ trợ MJPG, H264, YUY2, NV12, H265, Giao diện A-IN hỗ trợ mã hóa nén âm thanh AAC, MP3, G.711A.
Giao diện đầu vào âm thanh: Tần số lấy mẫu 8000, 16000, 32000, 44100, 48000. Hỗ trợ nén âm thanh AAC, MP3 và G.711A.
Nhiều giao thức mạng: Hỗ trợ các giao thức ONVIF, GB/T28181, RTSP, RTMP; Chế độ đẩy RTMP, dễ dàng kết nối với máy chủ phát trực tuyến (Wowza, FMS); Chế độ đa phát RTP; Hỗ trợ giao thức điều khiển VISCA đầy đủ trên mạng. Hỗ trợ giao thức NDI|HX2 (tùy chọn), NDI|HX3 (tùy chọn), Dante AV-H (tùy chọn).
Giao diện điều khiển: Đầu vào RS422 (tương thích với RS485), đầu vào/đầu ra RS232, RS232 (kết nối nối tiếp).
Nhiều giao thức điều khiển: Hỗ trợ các giao thức VISCA, PELCO-D, PELCO-P; Tự động nhận diện giao thức.
Nhiều cài đặt trước: Lên đến 255 cài đặt trước (10 cài đặt trước qua điều khiển từ xa).
Đa dạng ứng dụng: Giáo dục trực tuyến, ghi hình bài giảng, phát sóng trực tuyến, hội nghị video, y tế từ xa, truyền thông hợp nhất, hệ thống chỉ huy và kiểm soát khẩn cấp, v.v.
Thông số kỹ thuật
Camera Parameter | UV430E0 | UV430E2 | UV430E3 |
Optical Zoom | 12X f=3.85 mm~ 43.06 mm ± 5% | 25X f=7.1 mm~ 171.95 mm ±5% | 31X f=6.91 mm~ 214.64 mm ±5% |
View Angle | Horizontal::7.59˚ (N)~ 80.4˚(W) | Horizontal: 2.5˚(N)~ 59.2˚ (W) | Horizontal:1.98˚ (N)~ 59˚ |
Vertical:4.6˚(N)~ 50.0˚(W) | Vertical: 1.4˚(N)~ 34.6 (W) | (W) Vertical: 1.12˚ (N)~ 34.14˚ | |
(W) | |||
AV | F1.8 ~ F3.56±5% | F1.61(Wide)~ F5.19(Tele) ±5% | F1.35 ~ F4.6±5% |
Sensor | 1/2.5 inch SONY CMOS sensor | 1/1.8 inch SONY CMOS sensor | 1/1.8 inch SONY CMOS sensor |
Effective Pixels | 8.51M megapixel 16:9 | ||
HDMI: | |||
3840*2160P60/50/25/59.94/29.97;1080P60/50/25/59.94/29.97;1080I60 | |||
/50/59.94;1080P@30fps720P@60fps、720P@50fps; | |||
720P60/50/59.94; | |||
SDI: | |||
1080P60/50/25/59.94/29.97;1080I60/50/59.94;1080P@30fps、 | |||
720P@60fps、720P@50fps;720P60/50/59.94 | |||
USB2.0 | |||
Video Format | MJPG:1920*1080/1600*896 /1280*720 /1024*576 /960*540 | ||
/800*600/800*448 /720*576/720*480/640*480 /640*360 /480*270 | |||
/352*288/320*240P60/50/30/25;3840*2160P30 | |||
H264:1920*1080 /1600*896 /1280*720 /1024*576 | |||
/960*540/800*600 /800*448/720*576/720*480/640*480 /640*360 | |||
/480*270/352*288/320*240P60/50/30/25;3840*2160P30 | |||
YUY2:640*480 /640*360 /480*270 /320*180P30/25 | |||
NV12:640*480 /640*360 /480*270 /320*180P30/25 | |||
Minimum Illumination | 0.5Lux(F1.8, AGC ON) | ||
DNR | 3D DNR | ||
White Balance | Auto / Manual/ One Push/ Specified Temperature | ||
Focus | Auto/Manual/One Push Focus | ||
Exposure Mode | Auto/Manual/Shutter priority/Aperture priority/brightness priority | ||
Aperture | F1.8 ~ F11 CLOSE | ||
Shutter Speed | 1/25~1/10000 | ||
BLC | ON/OFF | ||
WDR | OFF/ Dynamic level adjustment | ||
Video Adjustment | Brightness, Color, Saturation, Contrast, Sharpness, B/W mode, Gamma curve | ||
SNR | ≥50dB | ||
Interface | |||
Video Interfaces | HDMI、SDI、LAN(Support POE)、USB2.0、A-IN、RS232-IN、 RS232-OUT、RS422(Compatible with RS 485)、 Rotary DIP switch、DC12V Power Supply、Power Switch | ||
Video Compression Format | LAN Interface: H.264, H.265 | ||
USB 3.0 Interface: MJPG, H264, YUY2, NV12 | |||
Audio Input Interface | Double track 3.5mm linear input | ||
Audio Output Interface | HDMI、LAN、USB2.0 | ||
Compression Format Audio | AAC、MP3、G.711A | ||
Network Interface | 10M/100M/1000M adaptive Ethernet port, support POE power supply, support audio and video output | ||
Network Protocols | RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181; Network VISCA control protocol;Support remote upgrade, reboot and reset;NDI|HX2(optional)、NDI|HX3(optional)、 Dante AV-H(optional); | ||
ControlInterface | RS232-IN,RS232-OUT, RS422 compatible with RS485 | ||
SerialCommunicatio n protocol | VISCA/Pelco-D/Pelco-P; Baud Rate: 115200/38400/9600/4800/2400 | ||
USBCommunicatio n Protocol | UVC (Video), UAC (Auduo) | ||
Power Interface | HEC3800 outlet (DC12V) | ||
Supply Adapter | AC110V~AC220V to DC12V/2.5A | ||
Input Voltage | DC12V±10% | ||
Input Current | <1A | ||
Power Consumption | <12W | ||
PTZ Parameter | |||
Pan Rotation | -110°~+110° | ||
Tilt Rotation | -30°~+30° | ||
Pan Control Speed | 0.1°/s ~100°/s | ||
Tilt Control Speed | 0.1°/s ~70°/s | ||
Preset Speed | Pan: 78.8°/s, Tilt: 31.7°/s | ||
Preset Number | 255 presets (10 presets via remote control) | ||
Other Parameter | |||
Stored Temperature | -10℃~+60℃ | ||
StorageHumidity | 20%~95% | ||
Working Temperature | -10℃~+50℃ | ||
WorkingHumidity | 20%~80% | ||
Dimension | 220(L)mm*144mm(W)*159mm(H) | ||
Weight | 1.7kg | ||
Application | Indoor |
Datasheet Camera PTZ RIPA R40
Nhấn để tải xuống Datasheet Camera PTZ RIPA R40
Kết Luận
Tóm lại, Camera PTZ RIPA R40 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp ghi hình chất lượng cao. Hãy liên hệ với Nam Long Telecom để được tư vấn và trải nghiệm sản phẩm này. Đừng ngần ngại, hãy gọi ngay đến Hotline: 0903 05 88 77 (Mr Cường) hoặc email: cuong.truong@namlongtelecom.vn!
Be the first to review “Camera PTZ RIPA R40 | Đỉnh cao công nghệ lấy nét”
You must be logged in to post a review.